Tổng hợp các thuật ngữ Poker thường dùng trong Poker online

Thuật ngữ Poker

Nếu bạn chỉ mới đến với game poker thì chắc chắn bạn sẽ nhìn thấy rất nhiều thuật ngữ poker mà không hiểu chúng có ý nghĩa gì. Những thuật ngữ poker này thường rất hay gặp khi chơi poker trực tuyến tại các nhà cái hay casino online. Do đó, trước khi bỏ tiền túi ra để chơi poker thì chắc chắn bạn phải nắm chắc tất cả những thuật ngữ poker để tránh những hiểu nhầm không đáng có.

Thuật ngữ thường dùng trong poker

Dưới đây vn88bonus sẽ tổng hợp tất cả những thuật ngữ poker phổ biến kèm theo giải thích ý nghĩa của từng thuật ngữ để giúp bạn có thể dễ dàng hiểu được chúng. Hãy cùng theo dõi nhé!

Thuật ngữ về vị trí trên bàn poker

Dealer / Button / BTN: Người chia bài (nhà cái) hay người ngồi ở vị trí chia bài. Đây là vị trí cuối cùng trong một vòng cược (trừ vòng đầu tiên – Pre-Flop) và đây được coi là vị trí có lợi thế lớn nhất trong một bàn chơi poker.

Blind(s): Thuật ngữ này có nghĩa là tiền mù mà 2 người chơi phía bên tay trái Dealer buộc phải đặt cược trước khi dealer chia 2 lá bài tẩy ở mỗi ván bài. Hai vị trí đặt tiền mù là: small blind là mù nhỏ, và big blind là mù lớn.

Under the Gun (UTG): Chỉ người chơi kế tiếp bên tay trái của Big Blind và cũng chính là người đầu tiên phải đưa ra quyết định đầu tiên trong một ván bài. Các vị trí tiếp theo ký hiệu là UTG+1, UTG+2…

Cut off / CO: Chỉ người chơi bên tay phải vị trí Dealer, tức là ngay trước vị trí cuối cùng trên bàn. Vị trí này được xem là vị trí tốt thứ hai trong một ván bài.

Early Position (EP): Chỉ vị trí đầu bàn, nhóm người phải đưa ra lựa chọn trước hầu hết người chơi khác trên bàn.

Middle Position (MP): Chỉ vị trí giữa bàn, nhóm người ngồi giữa vị trí đầu bàn và vị trí cuối bàn trong một vòng cược.

Late Position (LP): Thuật ngữ chỉ vị trí cuối bàn, những người hành động cuối cùng trong một vòng cược.

Thuật ngữ về lối chơi poker

Tight: Chỉ lối chơi chắc, chọn lọc bài để chơi, chỉ chơi những tay bài mạnh như 88+, AK, AQ,KQ,JTs.

Loose: Chỉ lối chơi thoáng, chơi nhiều bài, ít chọn lọc hand bài để chơi

Aggressive: Thuật ngữ chỉ lối chơi chủ động, thiên về tấn công hơn, thường cược hay tố hơn là sử dụng check hay call.

Passive: Chỉ lối chơi thụ động, trái ngược với Aggressive, lối chơi này thiên hướng theo (call) và check nhiều hơn bet hay raise.

Tight Aggressive (TAG): Chỉ lối tấn công chặt chẽ. Đây là lối chơi thường chơi ít bài, chọn hand bài để chơi, nhưng một khi chơi sẽ cược hoặc tố.

Loose Aggressive (LAG): Đây là lối chơi nhiều bài, thiên về tấn công và hiếu chiến, tức là thường hay cược hoặc tố.

Rock / Nit: Chỉ những người chơi theo lối chặt chẽ và thận trọng, chỉ cược khi có bài rất mạnh.

Maniac: Chỉ người chơi rất hiếu chiến và gần như hand bài nào cũng sẽ chơi.

Calling Station: Thuật ngữ chỉ người luôn theo cược đến cùng (showdown) bất kể họ cầm bài gì.

Fish: chỉ những người chơi mới hay gà mờ, chỉ người chơi kém. Đây là kiểu người chơi mà ai cũng muốn đối đầu khi đánh poker ăn tiền.

Shark: Chỉ những cao thủ trong poker, đây là những đối thủ khó nhằn trên bàn poker. Loại người chơi này sẽ thắng tiền trong dài hạn.

Donkey (Donk): Thuật ngữ mang hàm ý chế giễu, chỉ những người chơi yếu, không có kỹ năng.

Hit and Run: Thuật ngữ chỉ kiểu chơi ăn được là rời bàn, khiến đối phương không có cơ hội trả đũa hay gỡ lại.

Thuật ngữ poker về các lá bài

Deck: Chỉ bộ bài dùng để đánh poker.

Burn / Burn Card: Chỉ các lá bài không sử dụng đến (bị bỏ đi).

Community Cards: Chỉ những lá bài chung mà dealer chia cho tất cả người chơi. Những lá bài này đều được nhìn thấy và có thể kết hợp với bài tẩy trên tay mình được lật ra giữa bàn sau các vòng cược.

Hand: Là kết hợp bài của mỗi người chơi gồm có 5 lá tốt nhất khi kết hợp bài chung và bài tẩy.

Hole Cards / Pocket Cards: Là thuật ngữ dùng để gọi những lá bài tẩy hay những lá bài riêng của mỗi người chơi poker. Ví dụ: Ở trò chơi texas Hold’em mỗi người được chia 2 lá bài tẩy.

Made Hand: Đây là liên kết mạnh, từ 2 đôi trở lên, nắm giữ khả năng chiến thắng.

Draw: Có nghĩa là bài đợi, dùng để chỉ những hand bài còn thiếu 1 hay 2 lá để có được kết hợp mạnh hoàn chỉnh.

Monster draw: Chỉ bài đợi hit nhiều xếp hạng mạnh. Chẳng hạn như bài vừa đợi sảnh vừa đợi thùng.

Trash: Dùng để chỉ bài lẻ, bài rác, bài không có cơ hội hit bất kỳ xếp hạng hand bài nào.

Kicker: Dùng để chỉ lá bài phụ cao nhất quyết định người chiến thắng nếu cùng có các kết hợp giống như nhau. Ví dụ: Nếu 2 người chơi đều sở hữu 2 đôi AA và QQ thì chiến thắng sẽ thuộc về người có lá bài lẻ lớn nhất.

Over-pair: Chỉ bài tẩy nắm đôi cao nhất so với tất cả trên bàn.

Top pair: Thuật ngữ dùng để chỉ đôi tạo thành từ lá bài chung cao nhất trên bàn với bài tẩy của bạn.

Middle pair: Thuật ngữ dùng để chỉ đôi tạo thành từ lá bài chung nằm giữa ở Flop và bài tẩy của bạn.

Bottom pair: Thuật ngữ dùng để chỉ đôi tạo thành từ lá bài chung nhỏ nhất trên bàn.

Broadway: Chỉ Sảnh mạnh nhất trên bàn, tạo thành từ 10 đến A. Broadway card: Chỉ những lá bài lớn từ A-T.

Wheel: Chỉ Sảnh nhỏ nhất có thể tạo thành A, 2, 3, 4, 5. Wheel card: những lá bài nhỏ từ 2-5.

Suited connectors: Dùng để chỉ bài đồng chất và liên tiếp. VD: 9♥︎10♥︎.

Pocket pair: Dùng để chỉ bài tẩy là đôi.

Nuts: Dùng để chỉ bài mạnh nhất có thể tạo ra từ bài chung không thể thua.

  • Nut straight: sảnh lớn nhất.
  • Nut flush: thùng lớn nhất (trừ thùng phá sảnh).
  • Nut full-house: cù lũ lớn nhất.
  • 2nd nut: bài mạnh thứ 2.

Board: Dùng để chỉ tất cả bài chung đang được lật ra trên bàn.

  • Dry Board / Wet Board: Dùng để chỉ bài ít cửa đợi hit/ mặt bài nhiều cửa đợi.
  • Rainbow: Có nghĩa là cầu vồng, ý chỉ các lá bài chung trên bàn thuộc các chất bài khác nhau, không có cơ hội mua thùng. Rainbow cũng  là 1 ví dụ về dry board.
  • Play the board: Chỉ trường hợp 2 lá bài chung tạo nên hand mạnh nhất mà không cần dùng đến bài tẩy.
  • Two-tone: mặt bài có 2 chất.

Thuật ngữ chỉ hành động trong poker

Flat call: Dùng để chỉ hành động theo cược khi bài đủ mạnh để tố

Cold call: Dùng để chỉ hành động theo cược khi trước đó đã có người đặt cược cược và một người khác tố. Ví dụ: người A cược $10, người B tố lên $30, người C theo cược thì gọi là cold call.

Open: Dùng để chỉ hành động mở cược, tức là người đầu tiên chủ động bỏ tiền vào pot để đặt cược. Tương tự với những hành động khác là: open raise, open limp.

Limp: Dùng để chỉ hành động nhập cuộc bằng cách theo cược (call) chứ không tố. Ví dụ: call blind ở pre-flop.

3-bet: Chỉ hành động tố thêm (re-raise) (thường diễn ra ở vòng pre-flop) sau khi đã có người đặt cược (bet) và người tố (raise) trước đó. Ví dụ: Người A cược, người B tố, và người C tố thêm (= 3-bet). Những người tố sau 3-bet là 4-bet, 5-bet…

Steal: Chỉ hành động cướp (pot), tức là cược/tố với mong muốn những người chơi khác sẽ fold.

Squeeze: Chỉ hành động raise khi trước đó đã có một người bet và ít nhất 1 người call.

Isolate: Chỉ hành động cô lập 1 người chơi bằng cách raise đuổi hết những người khác.

Muck: Hành động không cho đối phương xem mình cầm bài gì ở cuối ván bài.

Bluff: Hành động cược láo, hù dọa mong đối thủ nghĩ mình có bài mạnh và bỏ cuộc.

Semi-bluff: Chỉ hành động cược hù dọa, nhưng không hoàn toàn là cược láo. Thực hiện lúc bài của bạn vẫn có cơ hội cải thiện ở các vòng sau (chẳng hạn khi đang có bài đợi)

Donk bet: Chỉ hành động tự dưng nhảy ra bet trước ở một vòng cược mới khi mình không phải là người bet ở vòng trước.

Barrel: Dùng để chỉ hành động bet liên tiếp ở mỗi vòng cược sau flop (flop, turn, river) như một cách chơi tấn công, gây sức ép lên những người chơi khác

  • Double barrel: bet 2 vòng liên tiếp.
  • Triple barrel: bet đủ 3 vòng.

Continuation bet: Chỉ hành động cược liên hoàn, chỉ việc tiếp tục đặt cược sau khi đã cược/tố ở vòng trước đó.

Slow play: Chỉ hành động chơi từ tốn với bài mạnh để bẫy đối thủ.

Thuật ngữ về giải đấu poker

Thuật ngữ cơ bản trong poker
Aerial of people playing gamble in casino

Satellite: Dùng để chỉ những giải đấu mang tính khởi động, vệ tinh của những giải đấu lớn. Ví dụ: chơi giải vệ tinh vòng loại để giành vé vào đánh giải đấu chính.

Final Table: Bàn chung kết, đây là bàn chơi hội tự những người chơi còn lại cuối cùng trong giải đấu, sau khi những người chơi khác bị loại dần.

Add-On: Thuật ngữ chỉ hành động mua thêm chip, tùy chọn nhằm tăng số chip trên bàn của bạn, tạo lợi thế những người chơi khác.

Re-buy: Chỉ hành động mua thêm chip tùy chọn để ở lại giải đấu sau khi bạn đã bị thua hết chip.

Freeroll: Đây là giải đấu miễn phí buy-in, nhưng người thắng giải sẽ có thưởng

Freezeout: Chỉ những giải đấu không được phép mua thêm chip, nếu chơi thua hết chip thì người chơi sẽ bị loại, không có re-buy.

In The Money (ITM): Thuật ngữ dùng để chỉ những người chơi đã lọt vào danh sách có thể nhận thưởng của giải đấu.

Bubble: Đây là thuật ngữ dùng để nói về giai đoạn chỉ còn 1 người nữa bị loại thì tất cả người chơi còn lại lọt vào diện nhận thưởng In The Money.

Ante: Ở giai đoạn cuối của giải đấu mỗi người chơi phải đóng một số chip nhất định trước mỗi ván bài để bắt đầu.

Chip Leader: Thuật ngữ chỉ người có số chip nhiều nhất.

Bounty: Giải đấu mà trong đó bạn loại được một đối thủ bạn sẽ nhận thưởng ngay một khoản tiền.

Coin flip / Flip: Loại giải đấu tung đồng xu, 5 ăn 5 thua.

Thuật ngữ Poker khác

Bankroll: Đây là thuật ngữ chỉ toàn bộ tiền có trong tài khoản poker.

Bankroll management: Có nghĩa là quản lý vốn poker. Xem thêm: kỹ năng quản lý vốn poker.

Downswing: Thuật ngữ nói đến giai đoạn thua liên tục, bankroll sụt giảm của người chơi.

Upswing: Đây là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian thắng liên tục, vốn liếng tăng mạnh.

Full Ring: Chỉ bàn chơi đủ người, chỉ loại bàn poker cần 9 hay 10 người.

Short-Handed: Chỉ những bàn chơi đang thiếu người, từ 6 người chơi trở xuống.

Heads Up: đấu tay đôi.

Multiway: pot đông người chơi.

Showdown: Thời điểm kết thúc tất cả các vòng, người chơi ngửa bài xác định ai thắng bằng cách so bài.

Tilt: Chỉ thái độ cay cú, mất bình tĩnh, nhất là sau khi thua nhiều.

Rake: Phí nhà cái thu, hệ thống tự động trích từ tổng số tiền cược ở mỗi ván bài, thường là 3% đối với các nhà cái online.

Stack: Chỉ chồng chip trên bàn của người chơi.

Stake / Limit: Mức cược poker. Ví dụ bàn 1$/2$.

Street: Thuật ngữ chỉ các vòng đặt cược. Vd: pre-flop, flop, turn, river.

Equity: Tỷ lệ thắng ván bài.

Fold Equity: Khả năng % bỏ bài của đối thủ.Balance: Sự cân bằng trong đặt cược.
Trên đây là tổng hợp những thuật ngữ poker mà một tay chơi poker chuyên nghiệp chắc chắn sẽ phải nắm được. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc các bạn luôn may mắn!

We will be happy to hear your thoughts

Leave a reply

VN88 Bonus
Logo
Enable registration in settings - general